Mạch môn: Công dụng bất ngờ mà có thể bạn chưa biết!
Thứ ba, 07/05/2024 | 16:24 (GMT+7)
Với nhiều tác dụng quý giá, từ việc điều trị các bệnh về đường hô hấp đến bảo vệ sức khỏe tim mạch, mạch môn đông thực sự là một "tài sản quý" của nền y học cổ truyền.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về đặc điểm, nguồn gốc, thành phần, tác dụng dược lý và các công dụng sử dụng của mạch môn đông, từ đó có thể hiểu rõ hơn về những lợi ích bất ngờ mà vị thuốc này mang lại.
1. Đặc điểm và phân bố
1.1. Đặc điểm thực vật học
Mạch môn (Ophiopogon japonicus (L.f.) Ker-Gawl) là một loài cỏ sống lâu năm, thường cao từ 10cm đến 40cm. Cây có rễ chùm, trên rễ có những chỗ phát triển thành củ. Lá mọc từ gốc, hẹp dài, giống như lá lúa mạch, dài 15-40cm và rộng 1-4mm, phía cuống hơi có bẹ và mép lá hơi có răng cưa. Quả mọng có màu tím đen nhạt, đường kính khoảng 6mm và có 1-2 hạt.
1.2. Phân bố địa lý
Loài cây này mọc hoang và được trồng ở nhiều nơi tại Việt Nam, với các vùng trồng chủ yếu như Phùng (Hà Tây), Nghĩa Trai (Hưng Yên) và Ninh Hiệp (Hà Nội). Ngoài Việt Nam, mạch môn đông còn được trồng và sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia châu Á khác như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.
1.3. Tên gọi khác
Ngoài tên gọi "mạch môn đông", loài cây này còn có các tên gọi khác như "lan tiên" và "mạch đông". Tên "mạch đông" được đặt do đặc điểm lá cây vẫn xanh tươi vào mùa đông, giống như lá lúa mạch.
2. Thu hái và bào chế
2.1. Thời gian thu hái
Thường thu hái rễ củ mạch môn vào tháng 6-7, từ những cây đã được 2-3 năm tuổi.
2.2. Quy trình bào chế
Sau khi thu hoạch, rễ củ mạch môn được rửa sạch, phơi nắng và xếp đống nhiều lần cho đến khi khô khoảng 70-80%. Tiếp đó, củ được đập dẹt, rút bỏ lõi và phơi khô hoàn toàn.
Một phương pháp bào chế khác là sau khi thu hoạch, rạch củ, tước bỏ lõi, rồi rang với gạo cho đến khi gạo có màu vàng nhạt, sau đó bỏ gạo lấy phần mạch môn sử dụng.
2.3. Đặc điểm của mạch môn bào chế
Củ mạch môn sau khi bào chế có hình thoi, màu vàng nhạt, hơi trong, dài 10-15mm và có mùi đặc biệt cùng vị ngọt.
3. Thành phần hóa học
Các thành phần chính có trong mạch môn đông bao gồm:
- Saponin steroid
- Homoisoflavonoid
- Polysacarid
- Chất nhầy
- Chất đường
Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong các tác dụng dược lý của mạch môn đông.
4. Tác dụng dược lý
4.1. Bảo vệ tim mạch
Nhiều nghiên cứu gần đây đã chỉ ra rằng mạch môn đông có tác dụng bảo vệ tim mạch đáng kể, thông qua các cơ chế sau:
- Làm giảm đáng kể độ cao của đoạn ST trên điện tâm đồ, giảm nồng độ các enzyme đánh dấu tổn thương cơ tim.
- Tăng cường hoạt động của các enzyme chống oxy hóa nội sinh, giúp bảo vệ cơ tim khỏi các tổn thương do stress oxy hóa gây ra.
- Có tác dụng bảo vệ tim mạch đối với các trường hợp thiếu máu cục bộ và tái tưới máu.
Các saponin steroid có trong rễ mạch môn đông cũng được chứng minh có khả năng bảo vệ tim, ngăn ngừa suy tim mạn tính do các tác nhân gây hại như doxorubicin.
4.2. Chống viêm, chống oxy hóa
Mạch môn đông chứa nhiều chất có hoạt tính chống viêm và chống oxy hóa, như polysaccarit và homoisoflavonoid. Các hoạt chất này giúp giảm stress oxy hóa, ức chế quá trình viêm, từ đó phát huy tác dụng bảo vệ sức khỏe.
4.3. Điều hòa miễn dịch
Một số nghiên cứu cho thấy mạch môn đông có khả năng điều hòa hệ miễn dịch, tăng cường sức đề kháng của cơ thể.
4.4. Tác dụng khác
Ngoài các tác dụng chính trên, mạch môn đông còn thể hiện các hoạt tính như:
- Chống ho, tiêu đờm
- Kháng khuẩn, kháng virus
- Chống ung thư
Nhìn chung, các thành phần chính của mạch môn đông như saponin steroid, homoisoflavonoid và polysaccarit đều đóng vai trò quan trọng trong các tác dụng dược lý đa dạng của vị thuốc này.
5. Công dụng và liều dùng
5.1. Công dụng
Trong y học cổ truyền, mạch môn đông được sử dụng rộng rãi với các công dụng chính:
- Trị viêm phế quản, ho khan, ho lao, tiêu đờm
- Bổ dưỡng (đối với các bệnh lý phổi, suy nhược cơ thể)
- Chữa thiếu sữa, lợi tiểu, sốt khát nước
- Trị phế nhiệt do âm hư, ho khan, khô nóng, khô khát, táo bón
Ngoài ra, mạch môn đông còn được ứng dụng để bảo vệ sức khỏe tim mạch, như phòng ngừa bệnh mạch vành.
5.2. Liều dùng
Liều dùng thông thường của mạch môn đông là 6-12g/ngày, dưới dạng thuốc sắc. Thông thường vị thuốc này được phối hợp với các vị thuốc khác để phát huy tác dụng.
6. Đơn thuốc kinh nghiệm
6.1. Mạch môn đông thang
(Theo "Kim quỹ yếu lược")
Công dụng: Trị hoả nghịch bốc lên, cổ họng vướng khó nuốt.
Thành phần:
- Mạch môn đông
- Bán hạ
- Nhân sâm
- Cam thảo
- Cánh mễ
- Đại táo
Cách dùng: Cho các vị thuốc vào nước, sắc uống ấm, ngày uống 3 lần, đêm uống 1 lần.
6.2. Dưỡng chính thang
(Theo "Sổ tay lâm sàng trung dược")
Công dụng: Trị bệnh nhiễm thời kỳ hồi phục, táo bón, khô nóng, khát nước.
Thành phần:
- Mạch môn đông 12g
- Ngọc trúc 20g
- Hà thủ ô 16g
- Đương quy 12g
- Thục địa 16g
- Sinh địa 12g
- Hoài sơn 16g
- Phục linh 8g
- Nữ trinh tử 8g
- Bạch thược 8g
- Chích thảo 4g
Cách dùng: Sắc uống.
6.3. Sinh mạch tán
(Theo "Nội ngoại thương biện hoặc luận")
Công dụng: Điều trị suy tim, có chứng lạnh tay chân, ra mồ hôi nhiều, mạch nhanh, huyết áp hạ.
Thành phần:
- Mạch môn 16g
- Nhân sâm hoặc Đảng sâm (lượng gấp đôi) 8g
- Ngũ vị tử 6g
Cách dùng: Sắc uống.
Nếu có biểu hiện ra mồ hôi nhiều, bứt rứt khó chịu, có thể dùng công thức:
- Mạch môn 20g
- Hoàng kỳ 8g
- Đương quy 8g
- Ngũ vị tử 6g
Sắc uống.
Mạch môn đông là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền, với nhiều công dụng tuyệt vời như bảo vệ tim mạch, chống viêm, điều hòa miễn dịch và các tác dụng khác trên sức khỏe. Những nghiên cứu mới nhất càng khẳng định giá trị của mạch môn đông, mở ra nhiều tiềm năng ứng dụng trong lĩnh vực y dược. Với lịch sử sử dụng lâu đời và an toàn, mạch môn đông đang dần khẳng định vị trí của mình như một "thần dược" trong y học cổ truyền.